yǐn
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn】

Đọc nhanh: (ẩn). Ý nghĩa là: nghiện; ghiền, đam mê mãnh liệt; nghiện (môn thể thao; trò tiêu khiển). Ví dụ : - 她克服了游戏瘾。 Cô ấy đã vượt qua cơn nghiện trò chơi điện tử.. - 他正在努力戒酒瘾。 Anh ấy đang cố gắng cai nghiện rượu.. - 他对足球有瘾。 Anh ấy có niềm đam mê mãnh liệt với bóng đá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghiện; ghiền

由于神经中枢经常接受某种外界刺激而形成的习惯性

Ví dụ:
  • volume volume

    - 克服 kèfú le 游戏 yóuxì yǐn

    - Cô ấy đã vượt qua cơn nghiện trò chơi điện tử.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 努力 nǔlì jiè 酒瘾 jiǔyǐn

    - Anh ấy đang cố gắng cai nghiện rượu.

✪ 2. đam mê mãnh liệt; nghiện (môn thể thao; trò tiêu khiển)

泛指浓厚的兴趣

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 足球 zúqiú 有瘾 yǒuyǐn

    - Anh ấy có niềm đam mê mãnh liệt với bóng đá.

  • volume volume

    - 玩游戏 wányóuxì shàng le yǐn

    - Anh ấy nghiện chơi trò chơi điện tử.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 酗酒 xùjiǔ 成瘾 chéngyǐn

    - Anh ấy nát rượu.

  • volume volume

    - 克服 kèfú le 游戏 yóuxì yǐn

    - Cô ấy đã vượt qua cơn nghiện trò chơi điện tử.

  • volume volume

    - 喝咖啡 hēkāfēi 上瘾 shàngyǐn

    - Cô ấy uống cà phê đến mức nghiện.

  • volume volume

    - tīng 音乐 yīnyuè 特别 tèbié 过瘾 guòyǐn

    - Nghe nhạc đặc biệt thỏa mãn.

  • volume volume

    - 长期 chángqī 使用 shǐyòng 吗啡 mǎfēi huì 导致 dǎozhì 成瘾 chéngyǐn

    - Sử dụng morphine lâu dài sẽ dẫn đến nghiện.

  • volume volume

    - 咖啡 kāfēi ràng 上瘾 shàngyǐn

    - Cà phê khiến anh ấy nghiện.

  • volume volume

    - duì 香烟 xiāngyān 上瘾 shàngyǐn

    - Cô ấy nghiện thuốc lá.

  • - 鸦片 yāpiàn zhě 通常 tōngcháng 容易 róngyì 陷入 xiànrù 毒瘾 dúyǐn 无法自拔 wúfǎzìbá

    - Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Ẩn
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XKNLP (重大弓中心)
    • Bảng mã:U+763E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình