Đọc nhanh: 烟瘾 (yên ẩn). Ý nghĩa là: nghiện thuốc lá; nghiện thuốc phiện (thời xưa).
烟瘾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiện thuốc lá; nghiện thuốc phiện (thời xưa)
吸烟的瘾,旧时多指吸鸦片烟的瘾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟瘾
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 人烟稠密
- dân cư đông đúc.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 我 对 香烟 上 不了 瘾
- Tôi không thể nghiện thuốc lá.
- 她 对 香烟 上瘾
- Cô ấy nghiện thuốc lá.
- 为了 爱 你 我 愿意 断烟
- Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
瘾›