Đọc nhanh: 瘾头 (ẩn đầu). Ý nghĩa là: mức độ nghiện. Ví dụ : - 你们下棋的瘾头儿可真不小。 mức độ ghiền đánh cờ của các anh quả không nhỏ.
瘾头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mức độ nghiện
(瘾头儿) 瘾的程度
- 你们 下棋 的 瘾头 儿可真 不小
- mức độ ghiền đánh cờ của các anh quả không nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘾头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一旦 上瘾 , 就 很 难 戒掉
- Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 你们 下棋 的 瘾头 儿可真 不小
- mức độ ghiền đánh cờ của các anh quả không nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
瘾›