Đọc nhanh: 性瘾 (tính ẩn). Ý nghĩa là: nghiện tình dục.
性瘾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiện tình dục
sexual addiction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性瘾
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一旦 上瘾 , 就 很 难 戒掉
- Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
瘾›