部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bát】
Đọc nhanh: 汃 (bát). Ý nghĩa là: tiếng nước; tiếng sóng vỗ, rục; nhừ; mềm rục.
汃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng nước; tiếng sóng vỗ
水波相击声
✪ 1. rục; nhừ; mềm rục
烂熟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汃
汃›
Tập viết