volume volume

Từ hán việt: 【bát】

Đọc nhanh: (bát). Ý nghĩa là: tiếng nước; tiếng sóng vỗ, rục; nhừ; mềm rục.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng nước; tiếng sóng vỗ

水波相击声

✪ 1. rục; nhừ; mềm rục

烂熟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát , Bân , Bẩm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EC (水金)
    • Bảng mã:U+6C43
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp