瘦瘠 shòu jí
volume volume

Từ hán việt: 【sấu tích】

Đọc nhanh: 瘦瘠 (sấu tích). Ý nghĩa là: gầy gò; ốm yếu, cằn cỗi; xấu (đất đai). Ví dụ : - 把瘦瘠的荒山改造成富饶山区。 cải tạo vùng núi hoang, đất cằn thành vùng núi giàu có.

Ý Nghĩa của "瘦瘠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘦瘠 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gầy gò; ốm yếu

不肥胖;瘦弱

✪ 2. cằn cỗi; xấu (đất đai)

(土地) 不肥沃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瘦瘠 shòují de 荒山 huāngshān 改造 gǎizào chéng 富饶 fùráo 山区 shānqū

    - cải tạo vùng núi hoang, đất cằn thành vùng núi giàu có.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦瘠

  • volume volume

    - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • volume volume

    - shòu de 时候 shíhou 住进 zhùjìn 心里 xīnli 后来 hòulái pàng le 便卡 biànkǎ zài 里面 lǐmiàn 出不来 chūbùlái le

    - Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.

  • volume volume

    - 女人 nǚrén dōu 想瘦 xiǎngshòu

    - Các cô gái đều muốn gầy.

  • volume volume

    - 培根 péigēn 有肥 yǒuféi 条纹 tiáowén shòu 条纹 tiáowén

    - Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 相当 xiāngdāng shòu

    - Đất đó khá cằn cỗi.

  • volume volume

    - 仅仅 jǐnjǐn 一周 yīzhōu jiù shòu le 五斤 wǔjīn

    - Cô ấy giảm được 2,5 kg chỉ trong một tuần.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng hòu 身体 shēntǐ 消瘦 xiāoshòu le 许多 xǔduō

    - Sau một trận ốm, cô ấy gầy đi nhiều.

  • volume volume

    - 瘦瘠 shòují de 荒山 huāngshān 改造 gǎizào chéng 富饶 fùráo 山区 shānqū

    - cải tạo vùng núi hoang, đất cằn thành vùng núi giàu có.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Jí , Zì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFCB (大火金月)
    • Bảng mã:U+7620
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Sấu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHXE (大竹重水)
    • Bảng mã:U+7626
    • Tần suất sử dụng:Cao