瘦子 shòuzi
volume volume

Từ hán việt: 【sấu tử】

Đọc nhanh: 瘦子 (sấu tử). Ý nghĩa là: người gầy.

Ý Nghĩa của "瘦子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘦子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người gầy

肌肉不丰满的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 买点 mǎidiǎn 瘦肉 shòuròu zuò 饺子 jiǎozi

    - Tôi sẽ mua một ít thịt nạc để làm bánh bao.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 裤子 kùzi zuò tài shòu le

    - Quần may chật quá.

  • volume volume

    - zhè tiáo 裤子 kùzi 太瘦 tàishòu le

    - Cái quần này chật quá.

  • volume volume

    - de 裙子 qúnzi 太瘦 tàishòu mài 开步 kāibù

    - Váy của cô ấy chật quá, không bước đi được.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 瘦小 shòuxiǎo 软弱 ruǎnruò de 孩子 háizi 成为 chéngwéi 全班 quánbān 嘲笑 cháoxiào de 对象 duìxiàng

    - Đứa trẻ nhỏ gầy yếu này trở thành đối tượng trò cười của cả lớp.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Sấu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHXE (大竹重水)
    • Bảng mã:U+7626
    • Tần suất sử dụng:Cao