Đọc nhanh: 瘁 (tuỵ). Ý nghĩa là: mệt nhọc quá độ; tận tuỵ; hết sức; tuỵ; mệt đuối. Ví dụ : - 鞠躬尽瘁 。 cúc cung tận tuỵ.. - 心力交瘁。 nhọc lòng tốn sức.
瘁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mệt nhọc quá độ; tận tuỵ; hết sức; tuỵ; mệt đuối
过渡劳累
- 鞠躬尽瘁
- cúc cung tận tuỵ.
- 心力交瘁
- nhọc lòng tốn sức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘁
- 不 辞 劳瘁
- không ngại mệt nhọc vất vả.
- 心力交瘁
- nhọc lòng tốn sức.
- 心力交瘁 ( 精神 和 体力 都 极度 疲劳 )
- tinh thần và sức lực đều kiệt quệ.
- 鞠躬尽瘁
- cúc cung tận tuỵ.
瘁›