神劳形瘁 shén láo xíng cuì
volume volume

Từ hán việt: 【thần lao hình tuỵ】

Đọc nhanh: 神劳形瘁 (thần lao hình tuỵ). Ý nghĩa là: hoàn toàn kiệt quệ cả về tình cảm và thể chất (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "神劳形瘁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

神劳形瘁 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoàn toàn kiệt quệ cả về tình cảm và thể chất (thành ngữ)

to be completely drained both emotionally and physically (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神劳形瘁

  • volume volume

    - 普罗特 pǔluótè 一个 yígè néng 任意 rènyì 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ 外形 wàixíng de 海神 hǎishén

    - 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.

  • volume volume

    - 劳瘁 láocuì

    - không ngại mệt nhọc vất vả.

  • volume volume

    - 分心 fēnxīn 劳神 láoshén

    - lao tâm lao lực

  • volume volume

    - 满面 mǎnmiàn 风尘 fēngchén ( 旅途 lǚtú 劳累 láolèi de 神色 shénsè )

    - đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.

  • volume volume

    - 心力交瘁 xīnlìjiāocuì ( 精神 jīngshén 体力 tǐlì dōu 极度 jídù 疲劳 píláo )

    - tinh thần và sức lực đều kiệt quệ.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo 不要 búyào duō 劳神 láoshén

    - sức khoẻ của anh không tốt, không nên làm hao tổn tinh thần.

  • volume volume

    - 劳累 láolèi de 形容憔悴 xíngróngqiáocuì

    - Cô ấy mệt mỏi hình dáng tiều tụy.

  • volume volume

    - 劳神 láoshén 代为 dàiwéi 照顾 zhàogu 一下 yīxià

    - phiền anh trông giúp tôi một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Tuỵ
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KYOJ (大卜人十)
    • Bảng mã:U+7601
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao