chī
volume volume

Từ hán việt: 【li.ly】

Đọc nhanh: (li.ly). Ý nghĩa là: con Li (con rồng không sừng trong truyền thuyết để trang trí các công trình kiến trúc hoặc công nghệ phẩm); con li, yêu quái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. con Li (con rồng không sừng trong truyền thuyết để trang trí các công trình kiến trúc hoặc công nghệ phẩm); con li

古代传说中没有角的龙古代建筑中或工艺品上常用它的形状做装饰

✪ 2. yêu quái

同'魑'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYUB (中戈卜山月)
    • Bảng mã:U+87AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp