部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【li.ly】
Đọc nhanh: 螭 (li.ly). Ý nghĩa là: con Li (con rồng không sừng trong truyền thuyết để trang trí các công trình kiến trúc hoặc công nghệ phẩm); con li, yêu quái.
螭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con Li (con rồng không sừng trong truyền thuyết để trang trí các công trình kiến trúc hoặc công nghệ phẩm); con li
古代传说中没有角的龙古代建筑中或工艺品上常用它的形状做装饰
✪ 2. yêu quái
同'魑'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螭
螭›
Tập viết