Đọc nhanh: 痱子粉 (phỉ tử phấn). Ý nghĩa là: phấn rôm.
痱子粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phấn rôm
用滑石粉、氧化锌、水杨酸、硫磺、薄荷脑等加香料制成的一种药粉,可用来防治痱子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痱子粉
- 那双 粉红 鞋子 很 可爱
- Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 夏天 小孩儿 身上 爱 起痱子
- mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 桃子 是 粉红色 的
- Quả đào màu hồng phấn.
- 小孩 的 身上 扑 了 一层 痱子粉
- Thoa một ít phấn rôm lên người đứa bé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
痱›
粉›