部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phí】
Đọc nhanh: 镄 (phí). Ý nghĩa là: fec-mi (nguyên tố kim loại, ký hiệu Fm.).
镄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. fec-mi (nguyên tố kim loại, ký hiệu Fm.)
金属元素,符号Fm (fermium) 有放射性,由人工核反应获得
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镄
镄›
Tập viết