fèi
volume volume

Từ hán việt: 【phí】

Đọc nhanh: (phí). Ý nghĩa là: fec-mi (nguyên tố kim loại, ký hiệu Fm.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. fec-mi (nguyên tố kim loại, ký hiệu Fm.)

金属元素,符号Fm (fermium) 有放射性,由人工核反应获得

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phí
    • Nét bút:ノ一一一フフ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CLNO (金中弓人)
    • Bảng mã:U+9544
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp