痱子 fèizi
volume volume

Từ hán việt: 【phỉ tử】

Đọc nhanh: 痱子 (phỉ tử). Ý nghĩa là: rôm; sảy; mẩn.

Ý Nghĩa của "痱子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

痱子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rôm; sảy; mẩn

皮肤病,暑天皮肤上起的红色或白色小疹,很刺痒,常由出汗多、皮肤不清洁、毛孔被泥垢堵塞引起

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痱子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 小孩儿 xiǎoháier 身上 shēnshàng ài 起痱子 qǐfèizǐ

    - mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de 身上 shēnshàng le 一层 yīcéng 痱子粉 fèizǐfěn

    - Thoa một ít phấn rôm lên người đứa bé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Féi , Fěi , Fèi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLMY (大中一卜)
    • Bảng mã:U+75F1
    • Tần suất sử dụng:Thấp