volume volume

Từ hán việt: 【lị】

Đọc nhanh: (lị). Ý nghĩa là: bệnh kiết lỵ; kiết lỵ. Ví dụ : - 屙痢。 đi lị.. - 慢性痢疾。 bệnh lị mãn tính.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh kiết lỵ; kiết lỵ

痢疾

Ví dụ:
  • volume volume

    - ē

    - đi lị.

  • volume volume

    - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

  • volume volume

    - ē

    - đi lị.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHDN (大竹木弓)
    • Bảng mã:U+75E2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình