部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lị】
Đọc nhanh: 痢 (lị). Ý nghĩa là: bệnh kiết lỵ; kiết lỵ. Ví dụ : - 屙痢。 đi lị.. - 慢性痢疾。 bệnh lị mãn tính.
痢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh kiết lỵ; kiết lỵ
痢疾
- 屙 ē 痢 lì
- đi lị.
- 慢性 mànxìng 痢疾 lìji
- bệnh lị mãn tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痢
痢›
Tập viết