痔疮 zhìchuāng
volume volume

Từ hán việt: 【trĩ sang】

Đọc nhanh: 痔疮 (trĩ sang). Ý nghĩa là: bệnh trĩ; trĩ; lòi dom. Ví dụ : - 痔疮虽然很不舒服不过好在并非危险病症。 Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.. - 你不是上个月才做的痔疮手术吗? Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?. - 痔疮是临床上最常见的疾病之一。 Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.

Ý Nghĩa của "痔疮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

痔疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh trĩ; trĩ; lòi dom

病名由于肛门或直肠末端的静脉曲张,而形成的突出块物主要分内痔、外痔两种,症状为便血、疼痛亦称为痔疮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 痔疮 zhìchuāng 虽然 suīrán hěn 舒服 shūfú 不过 bùguò hǎo zài 并非 bìngfēi 危险 wēixiǎn 病症 bìngzhèng

    - Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.

  • volume volume

    - 不是 búshì 上个月 shànggeyuè cái zuò de 痔疮 zhìchuāng 手术 shǒushù ma

    - Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?

  • volume volume

    - 痔疮 zhìchuāng shì 临床 línchuáng shàng zuì 常见 chángjiàn de 疾病 jíbìng 之一 zhīyī

    - Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痔疮

  • volume volume

    - chuāng 疙疤 gēbā

    - mày; mày vết thương.

  • volume volume

    - 疮痍 chuāngyí

    - thương tích

  • volume volume

    - lián chuāng

    - lở chân.

  • volume volume

    - zhè 是不是 shìbúshì chuāng

    - Đây có phải là vết loét không?

  • volume volume

    - de chuāng hái méi hǎo

    - Vết thương của anh ấy chưa lành.

  • volume volume

    - 痔疮 zhìchuāng shì 临床 línchuáng shàng zuì 常见 chángjiàn de 疾病 jíbìng 之一 zhīyī

    - Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.

  • volume volume

    - 不是 búshì 上个月 shànggeyuè cái zuò de 痔疮 zhìchuāng 手术 shǒushù ma

    - Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?

  • volume volume

    - 痔疮 zhìchuāng 虽然 suīrán hěn 舒服 shūfú 不过 bùguò hǎo zài 并非 bìngfēi 危险 wēixiǎn 病症 bìngzhèng

    - Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng
    • Âm hán việt: Sang
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOSU (大人尸山)
    • Bảng mã:U+75AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trĩ
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KGDI (大土木戈)
    • Bảng mã:U+75D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình