Đọc nhanh: 症候 (chứng hậu). Ý nghĩa là: bệnh; bệnh tật, bệnh trạng; chứng bệnh.
症候 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh; bệnh tật
疾病
✪ 2. bệnh trạng; chứng bệnh
症状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 症候
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 这病 的 症候 正在 好转
- Tình trạng của bệnh đang cải thiện.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
- 事实 已经 够 糟 的 了 , 何必 在 回忆 的 时候 还要 为难 自己
- Sự thật đã đủ tồi tệ, tại sao phải làm khó bản thân khi nhớ lại
- 买 建材 的 时候 你 要 看 价格
- Khi mua vật liệu xây dựng bạn phải nhìn vào giá cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
症›