Đọc nhanh: 病退 (bệnh thối). Ý nghĩa là: chết bệnh (do bị bệnh mà chết) 。因病去世。.
病退 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết bệnh (do bị bệnh mà chết) 。因病去世。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病退
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 因 病 退学
- nghỉ học vì bệnh.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 黜 退
- truất về.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 不要 迟到早退
- không nên đến muộn về sớm.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
退›