Đọc nhanh: 病案 (bệnh án). Ý nghĩa là: bệnh án; hồ sơ bệnh án; bệnh lịch. Ví dụ : - 系统连接后,实现了病案统计信息资源共享 Sau khi hệ thống được kết nối, việc chia sẻ tài nguyên thông tin thống kê hồ sơ bệnh án đã được thực hiện
病案 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh án; hồ sơ bệnh án; bệnh lịch
病历
- 系统 连接 后 实现 了 病案 统计 信息 资源共享
- Sau khi hệ thống được kết nối, việc chia sẻ tài nguyên thông tin thống kê hồ sơ bệnh án đã được thực hiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病案
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 他 的 方案 暴露 了 病根
- Kế hoạch của anh ấy lộ ra lỗi cơ bản.
- 系统 连接 后 实现 了 病案 统计 信息 资源共享
- Sau khi hệ thống được kết nối, việc chia sẻ tài nguyên thông tin thống kê hồ sơ bệnh án đã được thực hiện
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 两个 问题 有 相同 的 答案
- Hai câu hỏi có đáp án giống nhau.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
案›
病›