Đọc nhanh: 病原学 (bệnh nguyên học). Ý nghĩa là: nguyên bệnh học.
病原学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên bệnh học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病原学
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 因 病 休学 , 功课 都 荒疏 了
- Vì bệnh nghỉ học, bài vở đều xao nhãng
- 原来 他 生病 了 , 难怪 他 没来 上课
- Hóa ra cậu ấy ốm rồi, chẳng trách cậu ấy không đi học.
- 原来 你 是 老师 , 我 以为 你 是 学生
- Hóa ra bạn là giáo viên, tôi cứ tưởng bạn là học sinh.
- 原来 他 是 我 的 同学
- Thì ra anh ấy là bạn học của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
学›
病›