疯瘫 fēng tān
volume volume

Từ hán việt: 【phong than】

Đọc nhanh: 疯瘫 (phong than). Ý nghĩa là: bại liệt; chứng liệt.

Ý Nghĩa của "疯瘫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疯瘫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bại liệt; chứng liệt

同'风瘫'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疯瘫

  • volume volume

    - 发疯 fāfēng la 这么 zhème 大热天 dàrètiān hái 穿 chuān 棉袄 miánǎo

    - Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!

  • volume volume

    - fēng la

    - Mày điên rồi!

  • volume volume

    - 门口 ménkǒu de gǒu 疯狂 fēngkuáng fèi

    - Con chó trước cửa sủa điên cuồng.

  • volume volume

    - shì lái tǎo 一杯 yībēi 疯牛病 fēngniúbìng

    - Cô ghé vào mượn chén mắc bệnh bò điên.

  • volume volume

    - cóng 腰部 yāobù 以下 yǐxià 瘫痪 tānhuàn

    - Cô bị liệt từ eo trở xuống.

  • volume volume

    - 偏瘫 piāntān

    - bại liệt nửa người

  • volume volume

    - shì 疯子 fēngzi qǐng 不要 búyào 招惹 zhāorě

    - Anh ta là một kẻ điên, xin đừng chọc giận anh ta

  • - shuō de 那些 nèixiē huà 真是 zhēnshi fēng le

    - Những lời bạn nói thật điên rồ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNK (大竹弓大)
    • Bảng mã:U+75AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KEOG (大水人土)
    • Bảng mã:U+762B
    • Tần suất sử dụng:Cao