Đọc nhanh: 疯瘫 (phong than). Ý nghĩa là: bại liệt; chứng liệt.
疯瘫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bại liệt; chứng liệt
同'风瘫'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疯瘫
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 你 疯 啦 !
- Mày điên rồi!
- 门口 的 狗 疯狂 吠
- Con chó trước cửa sủa điên cuồng.
- 她 是 来 讨 一杯 疯牛病
- Cô ghé vào mượn chén mắc bệnh bò điên.
- 她 从 腰部 以下 瘫痪
- Cô bị liệt từ eo trở xuống.
- 偏瘫
- bại liệt nửa người
- 他 是 疯子 请 你 不要 招惹 他
- Anh ta là một kẻ điên, xin đừng chọc giận anh ta
- 你 说 的 那些 话 真是 疯 了 !
- Những lời bạn nói thật điên rồ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疯›
瘫›