Đọc nhanh: 疫毙 (dịch tệ). Ý nghĩa là: dịch tễ.
疫毙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch tễ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疫毙
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 鼠疫
- dịch hạch
- 她 在 交火 中毙 踣
- Cô ấy ngã gục trong cuộc đấu súng.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
- 在 疫情 的 影响 下 , 我 工作 也 没 了 , 现在 手头 有点 紧
- Dưới ảnh hưởng của dịch bệnh, công việc cũng mất, giờ tôi hơi kẹt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毙›
疫›