疫毙 yì bì
volume volume

Từ hán việt: 【dịch tệ】

Đọc nhanh: 疫毙 (dịch tệ). Ý nghĩa là: dịch tễ.

Ý Nghĩa của "疫毙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疫毙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dịch tễ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疫毙

  • volume volume

    - zài 战斗 zhàndòu zhōng bèi

    - Cô ấy bị bắn trong trận chiến.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi 注射 zhùshè 疫苗 yìmiáo

    - Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.

  • volume volume

    - 鼠疫 shǔyì

    - dịch hạch

  • volume volume

    - zài 交火 jiāohuǒ 中毙 zhōngbì

    - Cô ấy ngã gục trong cuộc đấu súng.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 疫情 yìqíng 转染 zhuǎnrǎn de 速度 sùdù 很快 hěnkuài 所以 suǒyǐ 我们 wǒmen yào 主动 zhǔdòng 防疫 fángyì

    - Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.

  • volume volume

    - zài 疫区 yìqū 周围 zhōuwéi 设置 shèzhì 明显 míngxiǎn 警示 jǐngshì 标志 biāozhì

    - Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch

  • volume volume

    - 大家 dàjiā de 黄热病 huángrèbìng 疫苗 yìmiáo hái méi 过期 guòqī ba

    - Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?

  • volume volume

    - zài 疫情 yìqíng de 影响 yǐngxiǎng xià 工作 gōngzuò méi le 现在 xiànzài 手头 shǒutóu 有点 yǒudiǎn jǐn

    - Dưới ảnh hưởng của dịch bệnh, công việc cũng mất, giờ tôi hơi kẹt tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tễ , Tệ
    • Nét bút:一フノフ一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PPMNP (心心一弓心)
    • Bảng mã:U+6BD9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNE (大竹弓水)
    • Bảng mã:U+75AB
    • Tần suất sử dụng:Cao