爻卦 yáo guà
volume volume

Từ hán việt: 【hào quái】

Đọc nhanh: 爻卦 (hào quái). Ý nghĩa là: hào quẻ.

Ý Nghĩa của "爻卦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爻卦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hào quẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爻卦

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 八卦 bāguà

    - Cô ấy có chút nhiều chuyện.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 讨论 tǎolùn 八卦 bāguà

    - Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan liáo 八卦 bāguà

    - Cô ấy luôn thích nói chuyện về tin đồn.

  • volume volume

    - zhǎo rén 卜卦 bǔguà

    - Cô ấy tìm người bói quẻ.

  • volume volume

    - 震卦 zhènguà 象征 xiàngzhēng zhe 雷之威 léizhīwēi

    - Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.

  • volume volume

    - guà de 使用 shǐyòng 方法 fāngfǎ hěn 复杂 fùzá

    - Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.

  • volume volume

    - guài guà 表示 biǎoshì 决断 juéduàn de 时刻 shíkè

    - Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí le 打卦 dǎguà de 技巧 jìqiǎo

    - Cô ấy học được kỹ thuật bói quẻ và bói toán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:一丨一一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGY (土土卜)
    • Bảng mã:U+5366
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiào , Yáo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KK (大大)
    • Bảng mã:U+723B
    • Tần suất sử dụng:Thấp