Đọc nhanh: 疫 (dịch). Ý nghĩa là: bệnh dịch. Ví dụ : - 鼠疫 dịch hạch. - 时疫 dịch tễ. - 防疫 phòng dịch
疫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh dịch
瘟疫
- 鼠疫
- dịch hạch
- 时疫
- dịch tễ
- 防疫
- phòng dịch
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疫
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 孩子 需要 接种 多种 疫苗
- Trẻ em cần tiêm nhiều loại vắc xin.
- 我 今天 打灭 活疫苗 了
- Hôm nay tôi đã tiêm vacxin Verocell của Trung Quốc rồi.
- 小儿麻痹 居然 有 疫苗 吗
- Có vắc xin bại liệt?
- 鼠疫
- dịch hạch
- 您 的 儿子 没有 免疫系统
- Con trai bạn không có hệ thống miễn dịch.
- 我 异常 坚强 的 免疫系统
- Hệ thống miễn dịch cực kỳ mạnh mẽ của tôi
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疫›