疠疫 lì yì
volume volume

Từ hán việt: 【lệ dịch】

Đọc nhanh: 疠疫 (lệ dịch). Ý nghĩa là: bệnh dịch; dịch bệnh; ôn dịch.

Ý Nghĩa của "疠疫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疠疫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh dịch; dịch bệnh; ôn dịch

温疫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疠疫

  • volume volume

    - jiù xiàng de 流感疫苗 liúgǎnyìmiáo yǒu 癌症 áizhèng 病毒 bìngdú

    - Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 需要 xūyào 接种 jiēzhòng 多种 duōzhǒng 疫苗 yìmiáo

    - Trẻ em cần tiêm nhiều loại vắc xin.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 打灭 dǎmiè 活疫苗 huóyìmiáo le

    - Hôm nay tôi đã tiêm vacxin Verocell của Trung Quốc rồi.

  • volume volume

    - 小儿麻痹 xiǎoérmábì 居然 jūrán yǒu 疫苗 yìmiáo ma

    - Có vắc xin bại liệt?

  • volume volume

    - 鼠疫 shǔyì

    - dịch hạch

  • volume volume

    - nín de 儿子 érzi 没有 méiyǒu 免疫系统 miǎnyìxìtǒng

    - Con trai bạn không có hệ thống miễn dịch.

  • volume volume

    -

    - bệnh dịch truyền nhiễm.

  • volume volume

    - zài 疫区 yìqū 周围 zhōuwéi 设置 shèzhì 明显 míngxiǎn 警示 jǐngshì 标志 biāozhì

    - Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KMS (大一尸)
    • Bảng mã:U+75A0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNE (大竹弓水)
    • Bảng mã:U+75AB
    • Tần suất sử dụng:Cao