Đọc nhanh: 疙疤 (ngật ba). Ý nghĩa là: mày; cái mày. Ví dụ : - 疮疙疤 mày; mày vết thương.
疙疤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mày; cái mày
痂
- 疮 疙疤
- mày; mày vết thương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疙疤
- 桌面 留着 疤
- Mặt bàn lưu lại những vết trầy.
- 疮 疙疤
- mày; mày vết thương.
- 碗 盖 上 有 个 疤
- Trên nắp chén có một vết mẻ.
- 痘 的 疤痕 很难 消除
- Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.
- 那次 事故 後 她 的 腿 上 留下 了 伤疤
- Sau vụ tai nạn đó, trên chân của cô ấy có vết sẹo.
- 疙疸 让 他 感到 不 舒服
- Cục u làm anh ấy cảm thấy khó chịu.
- 线 结成 疙瘩 了
- chỉ bị thắt gút rồi.
- 商人 咽 了 一口 唾沫 , 疙里疙瘩 地说 : 好 , 那钱 呢 ?
- Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疙›
疤›