疙疤 gē ba
volume volume

Từ hán việt: 【ngật ba】

Đọc nhanh: 疙疤 (ngật ba). Ý nghĩa là: mày; cái mày. Ví dụ : - 疮疙疤 mày; mày vết thương.

Ý Nghĩa của "疙疤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疙疤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mày; cái mày

Ví dụ:
  • volume volume

    - chuāng 疙疤 gēbā

    - mày; mày vết thương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疙疤

  • volume volume

    - 桌面 zhuōmiàn 留着 liúzhe

    - Mặt bàn lưu lại những vết trầy.

  • volume volume

    - chuāng 疙疤 gēbā

    - mày; mày vết thương.

  • volume volume

    - wǎn gài shàng yǒu

    - Trên nắp chén có một vết mẻ.

  • volume volume

    - dòu de 疤痕 bāhén 很难 hěnnán 消除 xiāochú

    - Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.

  • volume volume

    - 那次 nàcì 事故 shìgù hòu de tuǐ shàng 留下 liúxià le 伤疤 shāngbā

    - Sau vụ tai nạn đó, trên chân của cô ấy có vết sẹo.

  • volume volume

    - 疙疸 gēda ràng 感到 gǎndào 舒服 shūfú

    - Cục u làm anh ấy cảm thấy khó chịu.

  • volume volume

    - 线 xiàn 结成 jiéchéng 疙瘩 gēdā le

    - chỉ bị thắt gút rồi.

  • volume volume

    - 商人 shāngrén yàn le 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo 疙里疙瘩 gēlǐgēdā 地说 dìshuō hǎo 那钱 nàqián ne

    - Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin: Gē , Yì
    • Âm hán việt: Ngật
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KON (大人弓)
    • Bảng mã:U+7599
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAU (大日山)
    • Bảng mã:U+75A4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình