yáng
volume volume

Từ hán việt: 【dương】

Đọc nhanh: (dương). Ý nghĩa là: đồ trang sức trên trán ngựa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ trang sức trên trán ngựa

马额上的装饰物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:ノ一一一フフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CNSH (金弓尸竹)
    • Bảng mã:U+9496
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp