Đọc nhanh: 疚 (cứu). Ý nghĩa là: đau lòng; đau đớn; cắn rứt; day dứt. Ví dụ : - 负疚。 cảm thấy đau lòng; day dứt.. - 内疚于心。 trong lòng đau đớn; cắn rứt trong lòng; day dứt lương tâm.
疚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau lòng; đau đớn; cắn rứt; day dứt
对于自己的错误感到内心痛苦
- 负疚
- cảm thấy đau lòng; day dứt.
- 内疚 于心
- trong lòng đau đớn; cắn rứt trong lòng; day dứt lương tâm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疚
- 歉疚 心情
- áy náy trong lòng.
- 负疚
- cảm thấy đau lòng; day dứt.
- 她 感到 非常 愧疚
- Cô ấy cảm thấy rất áy náy.
- 我 对此 觉得 有点儿 愧疚
- Tôi cảm thấy tội lỗi về chuyện này.
- 这次 失败 使 她 感到 内疚
- Thất bại này khiến cô ấy cảm thấy áy náy.
- 我 因为 迟到 而 感到 内疚
- Tôi cảm thấy áy náy vì đến muộn.
- 我 对 自己 的 错误 感到 内疚
- Tôi cảm thấy áy náy về lỗi lầm của mình.
- 深感 自疚
- cảm thấy áy náy không yên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疚›