疑涉 yí shè
volume volume

Từ hán việt: 【nghi thiệp】

Đọc nhanh: 疑涉 (nghi thiệp). Ý nghĩa là: bị nghi ngờ.

Ý Nghĩa của "疑涉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疑涉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bị nghi ngờ

to be suspected of

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑涉

  • volume volume

    - 互不干涉 hùbùgānshè 内政 nèizhèng

    - Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

  • volume volume

    - 事涉 shìshè 隐私 yǐnsī 不便 bùbiàn gàn

    - việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.

  • volume volume

    - bèi 怀疑 huáiyí 涉嫌 shèxián 诈骗 zhàpiàn

    - Anh ta bị nghi ngờ lừa đảo.

  • volume volume

    - 嫌疑 xiányí

    - không tránh khỏi hiềm nghi

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē 无疑 wúyí shì duì 身体 shēntǐ hǎo de

    - Đi xe đạp chắc chắn là tốt cho sức khỏe của bạn.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā shì 好意 hǎoyì 你别 nǐbié 起疑心 qǐyíxīn

    - người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā méi 议论 yìlùn bié 那么 nàme 疑神疑鬼 yíshényíguǐ de

    - mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.

  • volume volume

    - 人若 rénruò 听任 tīngrèn 冲动 chōngdòng 欲望 yùwàng 行事 xíngshì 毫无疑问 háowúyíwèn 只会 zhǐhuì 自取灭亡 zìqǔmièwáng

    - Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Dié , Shè
    • Âm hán việt: Thiệp
    • Nét bút:丶丶一丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYLH (水卜中竹)
    • Bảng mã:U+6D89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao