Đọc nhanh: 疏水泵 (sơ thuỷ bơm). Ý nghĩa là: Bơm nước đọng.
疏水泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơm nước đọng
疏水泵DL/T 893-2004《电站汽轮机名词术语》: 将一级加热器疏水送入本级加热器出口给水管中的泵。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏水泵
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 锚 就 放在 河口 的 水泵 上
- Mỏ neo được đặt trên máy bơm ở cửa sông
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 水泵 的 噪音 很大
- Âm thanh máy bơm rất lớn.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 要是 水泵 今天 就 运到 , 该 多么 好哇
- nếu hôm nay máy bơm nước chuyển đến thì tốt biết mấy.
- 河道 经过 疏浚 , 水流 畅通
- Dòng sông được nạo vét, nước chảy dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泵›
疏›