Đọc nhanh: 疆界 (cương giới). Ý nghĩa là: biên giới; biên cương; biên thuỳ.
疆界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên giới; biên cương; biên thuỳ
国家或地域的界限
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疆界
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 这个 国家 的 疆界 很广
- Biên giới của quốc gia này rất rộng.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
疆›