Đọc nhanh: 番界 (phiên giới). Ý nghĩa là: lãnh thổ do thổ dân chiếm đóng ở Đài Loan (cũ).
番界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãnh thổ do thổ dân chiếm đóng ở Đài Loan (cũ)
territory occupied by aborigines in Taiwan (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番界
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
番›