畦犁 qí lí
volume volume

Từ hán việt: 【huề lê】

Đọc nhanh: 畦犁 (huề lê). Ý nghĩa là: cày luống.

Ý Nghĩa của "畦犁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畦犁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cày luống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畦犁

  • volume volume

    - 三犁 sānlí sān

    - ba lần cày, ba lần bừa

  • volume volume

    - 农夫 nóngfū yòng 犁耕 lígēng

    - Nông dân dùng cày để cày ruộng.

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 农具 nóngjù

    - Cái cày là một dụng cụ nông nghiệp.

  • volume volume

    - 农夫 nóngfū 正在 zhèngzài 犁田 lítián

    - Nông dân đang cày ruộng.

  • volume volume

    - 老牛 lǎoniú 帮忙 bāngmáng 田垄 tiánlǒng

    - Con trâu già giúp cày luống đất.

  • volume volume

    - 农夫 nóngfū 正在 zhèngzài yòng è 牛套 niútào dào shàng

    - Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.

  • volume volume

    - 畦田 qítián

    - ruộng có bờ.

  • volume volume

    - zhǒng le 韭菜 jiǔcài

    - đã trồng một vườn hẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNHQ (竹弓竹手)
    • Bảng mã:U+7281
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Qí , Xí
    • Âm hán việt: Huề
    • Nét bút:丨フ一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGG (田土土)
    • Bảng mã:U+7566
    • Tần suất sử dụng:Thấp