Đọc nhanh: 畦犁 (huề lê). Ý nghĩa là: cày luống.
畦犁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cày luống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畦犁
- 三犁 三 耙
- ba lần cày, ba lần bừa
- 农夫 用 犁耕 地
- Nông dân dùng cày để cày ruộng.
- 犁 是 一种 农具
- Cái cày là một dụng cụ nông nghiệp.
- 农夫 正在 犁田
- Nông dân đang cày ruộng.
- 老牛 帮忙 犁 田垄
- Con trâu già giúp cày luống đất.
- 农夫 正在 用 轭 把 牛套 到 犁 上
- Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.
- 畦田
- ruộng có bờ.
- 种 了 一 畦 韭菜
- đã trồng một vườn hẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犁›
畦›