Đọc nhanh: 略释 (lược thích). Ý nghĩa là: một lời giải thích ngắn gọn, tóm tắt.
略释 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một lời giải thích ngắn gọn
a brief explanation
✪ 2. tóm tắt
to summarize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略释
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 事略 已写 好
- Bản tóm tắt sự việc đã viết xong.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
略›
释›