Đọc nhanh: 畜疫 (súc dịch). Ý nghĩa là: bệnh dịch gia súc; dịch bệnh.
畜疫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh dịch gia súc; dịch bệnh
家畜的传染病,如马鼻疽、猪瘟、牛瘟等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畜疫
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 鼠疫
- dịch hạch
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畜›
疫›