部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【úc.húc】
Đọc nhanh: 勖 (úc.húc). Ý nghĩa là: khuyến khích; cố gắng. Ví dụ : - 勖勉有加 động viên thêm.
勖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuyến khích; cố gắng
勉励
- 勖 xù 勉 miǎn 有加 yǒujiā
- động viên thêm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勖
勖›
Tập viết