volume volume

Từ hán việt: 【úc.húc】

Đọc nhanh: (úc.húc). Ý nghĩa là: khuyến khích; cố gắng. Ví dụ : - 勖勉有加 động viên thêm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuyến khích; cố gắng

勉励

Ví dụ:
  • volume volume

    - miǎn 有加 yǒujiā

    - động viên thêm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - miǎn 有加 yǒujiā

    - động viên thêm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Húc , Úc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AUKS (日山大尸)
    • Bảng mã:U+52D6
    • Tần suất sử dụng:Thấp