Đọc nhanh: 留置 (lưu trí). Ý nghĩa là: (y học) trong nhà, để giam giữ, để lại tại chỗ.
留置 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. (y học) trong nhà
(medicine) indwelling
✪ 2. để giam giữ
to detain
✪ 3. để lại tại chỗ
to leave in place
✪ 4. giữ lại
to retain
✪ 5. để sang một bên (để sử dụng thêm)
to set aside (for further use)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留置
- 村民 们 不得不 滞留 在 安置 点
- Dân làng đành phải ở lại điểm tái định cư.
- 不得 留宿 闲人
- không cho những người ở không ngủ lại.
- 不要 给 敌人 留隙
- Đừng để lại sơ hở cho địch.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 不要 随意 弃置 垃圾
- Đừng vứt rác tùy tiện.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 老师 留言 布置 作业
- Giáo viên để lại tin nhắn giao bài tập về nhà.
- 临走前 , 她 给 我 留 了 地址
- Trước khi đi, cô ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
留›
置›