Đọc nhanh: 界柱 (giới trụ). Ý nghĩa là: cột mốc.
界柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột mốc
表示边界的柱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 界柱
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
界›