Đọc nhanh: 界沟 (giới câu). Ý nghĩa là: uốn lưỡi hình chứ V.
界沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uốn lưỡi hình chứ V
把舌头的前三分之二与后三分之一分开的V形沟,它容纳轮廓乳头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 界沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
界›