画页 huà yè
volume volume

Từ hán việt: 【hoạ hiệt】

Đọc nhanh: 画页 (hoạ hiệt). Ý nghĩa là: tranh ảnh; trang ảnh (trong sách báo).

Ý Nghĩa của "画页" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

画页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tranh ảnh; trang ảnh (trong sách báo)

书报里印有图画或照片的一页

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画页

  • volume volume

    - shū de 背页 bèiyè 有点 yǒudiǎn zàng

    - Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.

  • volume volume

    - 书有 shūyǒu 几百 jǐbǎi

    - Sách có vài trăm trang.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū de 画页 huàyè 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Trang tranh của cuốn sách này rất đẹp.

  • volume volume

    - shū de 最后 zuìhòu 一页 yīyè shì 目录 mùlù

    - Trang cuối cùng của sách là mục lục.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 书画 shūhuà 展览会 zhǎnlǎnhuì

    - triển lãm tranh vẽ, chữ viết.

  • volume volume

    - 不要 búyào 总是 zǒngshì 葫芦 húlú 画瓢 huàpiáo

    - Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.

  • volume volume

    - 画册 huàcè zhōng de měi 一页 yīyè dōu hěn 精彩 jīngcǎi

    - Mỗi trang trong tập tranh đều rất xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBO (一月人)
    • Bảng mã:U+9875
    • Tần suất sử dụng:Rất cao