Đọc nhanh: 画页 (hoạ hiệt). Ý nghĩa là: tranh ảnh; trang ảnh (trong sách báo).
画页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh ảnh; trang ảnh (trong sách báo)
书报里印有图画或照片的一页
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画页
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 书有 几百 页
- Sách có vài trăm trang.
- 这 本书 的 画页 很漂亮
- Trang tranh của cuốn sách này rất đẹp.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 画册 中 的 每 一页 都 很 精彩
- Mỗi trang trong tập tranh đều rất xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
页›