虎踞 hǔ jù
volume volume

Từ hán việt: 【hổ cứ】

Đọc nhanh: 虎踞 (hổ cứ). Ý nghĩa là: Cọp ngồi xổm. Chỉ địa thế hiểm yếu.

Ý Nghĩa của "虎踞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虎踞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cọp ngồi xổm. Chỉ địa thế hiểm yếu

地势险要貌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎踞

  • volume volume

    - 龙盘虎踞 lóngpánhǔjù

    - rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ

  • volume volume

    - 狐假虎威 hújiǎhǔwēi 欺侮 qīwǔ rén

    - Anh ta cáo mượn oai hùm bắt nạt mọi người.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活来 huólái 真有 zhēnyǒu 股子 gǔzǐ 劲儿 jìner

    - anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • volume volume

    - xiǎo 名叫 míngjiào 老虎 lǎohǔ 名叫 míngjiào 金彪 jīnbiāo

    - nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng jiǎ 信息 xìnxī

    - Anh ấy dùng thông tin giả để đe dọa tôi.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 总是 zǒngshì hěn 马虎 mǎhǔ

    - Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.

  • - de 工作 gōngzuò zuò 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 没什么 méishíme 特别 tèbié de

    - Công việc của anh ấy làm qua loa, chẳng có gì đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMSJR (口一尸十口)
    • Bảng mã:U+8E1E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình