Đọc nhanh: 男鞋 (nam hài). Ý nghĩa là: Giày nam.
男鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giày nam
男鞋字面上理解为男式鞋。目前分类很多包括皮鞋,正装鞋,休闲鞋,运动鞋,跑鞋,舞蹈鞋等等,男鞋的主要特征是有别于女鞋的秀气和典雅,更显男人商务,大气,休闲的一面,目前男鞋的款式和种类有上千种之多。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男鞋
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 中年男子
- đàn ông trung niên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
男›
鞋›