男配角 nán pèijiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【nam phối giác】

Đọc nhanh: 男配角 (nam phối giác). Ý nghĩa là: Vai nam phụ.

Ý Nghĩa của "男配角" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

男配角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vai nam phụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男配角

  • volume volume

    - 这出 zhèchū 配角 pèijué ér 配搭 pèidā 不错 bùcuò

    - vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.

  • volume volume

    - yǎn le 一个 yígè 配角 pèijué

    - Cô ấy đóng vai phụ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ lǎo shì 配角 pèijué 合演 héyǎn guò 兄妹 xiōngmèi 开荒 kāihuāng 》 、 《 白毛女 báimáonǚ děng

    - hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.

  • volume volume

    - zhè 一男一女 yīnányīnǚ zài 一起 yìqǐ 有点儿 yǒudiǎner 不配 bùpèi

    - anh chàng với cô nàng này không xứng với nhau

  • volume volume

    - 只不过 zhǐbùguò shì 一部 yībù 关于 guānyú 沙滩排球 shātānpáiqiú de 电视剧 diànshìjù zhōng de xiǎo 配角 pèijué

    - cô có một vai phụ trong một bộ phim truyền hình về bóng chuyền bãi biển.

  • volume volume

    - zài wèi 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 女主角 nǚzhǔjué 配音 pèiyīn

    - Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.

  • volume volume

    - zài wèi 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 女主角 nǚzhǔjué 配音 pèiyīn

    - Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.

  • volume volume

    - zài wèi 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 女主角 nǚzhǔjué 配音 pèiyīn

    - Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Phối
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWSU (一田尸山)
    • Bảng mã:U+914D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao