男足 nán zú
volume volume

Từ hán việt: 【nam tú】

Đọc nhanh: 男足 (nam tú). Ý nghĩa là: viết tắt cho 男子 足球 bóng đá nam, viết tắt cho đội bóng đá nam 男子足球隊 | 男子足球队.

Ý Nghĩa của "男足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

男足 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. viết tắt cho 男子 足球 bóng đá nam

abbr. for 男子足球 men's soccer

✪ 2. viết tắt cho đội bóng đá nam 男子足球隊 | 男子足球队

abbr. for 男子足球隊|男子足球队 men's soccer team

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男足

  • volume volume

    - 不足为奇 bùzúwéiqí

    - chẳng có gì lạ

  • volume volume

    - 不足 bùzú 三千 sānqiān rén

    - không đầy 3000 người

  • volume volume

    - 三国 sānguó 形成 xíngchéng 鼎足之势 dǐngzúzhīshì

    - Ba nước hình thành thế chân vạc.

  • volume volume

    - tián le 谢谢 xièxie 已经 yǐjīng 吃饱喝足 chībǎohēzú le

    - Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.

  • volume volume

    - 不足为外人道 bùzúwéiwàiréndào

    - không đáng nói với người ngoài

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • volume volume

    - 男孩 nánhái men 喜欢 xǐhuan 踢足球 tīzúqiú

    - Các cậu bé thích đá bóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao