Đọc nhanh: 男爵 (nam tước). Ý nghĩa là: nam tước. Ví dụ : - 他说太空男爵 Anh ấy nói Baron Von Spacewarp. - 太空男爵是宇宙中 Baron Spacewarp là đáng sợ nhất. - 布鲁克林的糕点男爵 Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
男爵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nam tước
baron; 英国世袭的最低级的贵族爵位
- 他 说 太空 男爵
- Anh ấy nói Baron Von Spacewarp
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男爵
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 他 因 功绩 被 封为 男 爵位
- Anh ấy vì công lao được phong làm nam tước.
- 他 说 太空 男爵
- Anh ấy nói Baron Von Spacewarp
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 男爵 在 贵族 中 地位 较 低
- Nam tước có địa vị thấp trong quý tộc.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爵›
男›