Đọc nhanh: 男婴 (nam anh). Ý nghĩa là: em bé nam.
男婴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. em bé nam
male baby
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男婴
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 人家 对 自己 的 男子 气概 很 满意 好 咩
- Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.
- 她 昨天 产下 了 一名 男婴
- Cô ấy đã sinh ra một bé trai vào hôm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婴›
男›