Đọc nhanh: 电缆连接套筒 (điện lãm liên tiếp sáo đồng). Ý nghĩa là: Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện.
电缆连接套筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电缆连接套筒
- 电源 已 连接 好
- Nguồn điện đã được kết nối.
- 请 检查 电源 连接
- Xin hãy kiểm tra kết nối nguồn điện.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 他 在 忙 事情 , 所以 接 不了 电话
- Anh ấy đang bận việc nên không thể nghe điện thoại.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 他 接连 说 了 三次
- Anh ấy nói liên tiếp ba lần.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 电源 两极 连接 要 正确
- Kết nối hai cực nguồn điện phải chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
接›
电›
筒›
缆›
连›