Đọc nhanh: 电线连接物 (điện tuyến liên tiếp vật). Ý nghĩa là: Ðầu nối cho dây điện.
电线连接物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðầu nối cho dây điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电线连接物
- 接 电线
- nối dây điện.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 电源 已 连接 好
- Nguồn điện đã được kết nối.
- 请 检查 电源 连接
- Xin hãy kiểm tra kết nối nguồn điện.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 电源 两极 连接 要 正确
- Kết nối hai cực nguồn điện phải chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
物›
电›
线›
连›