Đọc nhanh: 电石灯 (điện thạch đăng). Ý nghĩa là: đèn đất.
电石灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电石灯
- 我 得 在 黑 暗中摸索 寻找 电灯 开关
- Tôi phải mò mẫm trong bóng tối để tìm công tắc đèn.
- 爸爸 正在 修 电灯泡
- Bố đang sửa bóng đèn.
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 出门 别忘了 关 电灯
- Đừng quên tắt đèn khi ra ngoài nhé!
- 我 找 不到 电灯 开关
- Tôi không thể tìm thấy công tắc đèn.
- 帮 我 把 电灯泡 取 下来
- Giúp tôi lấy bóng đèn xuống.
- 我们 麻烦 他 打开 电灯
- Chúng tôi nhờ anh ấy bật đèn lên.
- 他 把 电灯 弄坏了
- Anh ấy đã làm hỏng cái đèn điện rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
电›
石›