Đọc nhanh: 扁裂 (biển liệt). Ý nghĩa là: giập.
扁裂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁裂
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 他 的 鼻子 很扁
- Mũi của anh ấy rất tẹt.
- 他们 的 关系 出现 了 裂痕
- Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 他 的 嘴唇 因 焦渴 而 干裂
- Môi anh ấy nứt vì khát khô.
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
- 他 的 脚步 正合 着 那 扁担 颤悠 的 节拍
- bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
裂›