电玩 diànwán
volume volume

Từ hán việt: 【điện ngoạn】

Đọc nhanh: 电玩 (điện ngoạn). Ý nghĩa là: tro chơi điện tử.

Ý Nghĩa của "电玩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电玩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tro chơi điện tử

video game

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电玩

  • volume volume

    - 电动玩具 diàndòngwánjù

    - đồ chơi chạy bằng điện.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 玩电脑 wándiànnǎo

    - Anh ấy thích chơi máy tính.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wán 电脑游戏 diànnǎoyóuxì

    - Tôi thích chơi trò chơi điện tử.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赞成 zànchéng 孩子 háizi 玩儿 wáner 电脑 diànnǎo

    - Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.

  • volume volume

    - 除了 chúle wán 手机 shǒujī 就是 jiùshì 看电视 kàndiànshì

    - Cậu ta ngoài chơi điện thoại ra thì chỉ có xem ti-vi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 允许 yǔnxǔ wán 电脑游戏 diànnǎoyóuxì

    - Mẹ cho phép tôi chơi điện tử.

  • - 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou 一起 yìqǐ wán 电玩 diànwán 尤其 yóuqí shì 射击 shèjī 游戏 yóuxì

    - Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.

  • - 孩子 háizi men zài 周末 zhōumò wán 电玩 diànwán 游戏 yóuxì 玩得 wándé hěn 开心 kāixīn

    - Bọn trẻ chơi game điện tử vào cuối tuần và rất vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao